Cửa tự động ở quận 9 - cửa tự động ngân hàng
Cửa xếp tự động - cửa tự động vân tay
STT | LOẠI SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 |
| Bộ | 22.600.000 |
| Tải trọng cửa < 150kg/cánh |
|
|
| Tốc độ đóng/mở : 150-600mm/giây (Có 1 cấp độ khác nhau) |
|
|
| Chi tiết thiết bị: Mô tơ điện, máy tính điều khiển, mắt thần, puly, con lăn, dây cu loa, ray hợp kim… |
|
|
| Chi tiết thiết bị: Mô tơ điện, máy tính điều khiển, mắt thần, puly, con lăn, dây cu loa, ray hợp kim… |
|
|
2 |
| Bộ | 25.000.000 |
| Model: K-2, Tải trọng: 100kg (mở 2 cánh), 120kg (mở 1 cánh) Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
|
| Model: TH3 (TH2600)/AD-3, Tải trọng: 120kg (mở 2 cánh), 150kg (mở 1 cánh) Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
|
| Model: Telescopec TH - W2, Tải trọng: 130kg (mở 2 cánh), 90kg (mở trượt 4 cánh) Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.5M |
|
|
3 |
| Bộ | 28.000.000 |
| Model: SD 60, Tải trọng: 120kg (mở 2 cánh), 150kg (mở 1 cánh) Độ mở thông thủy:2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
|
| Model: DC - 90, Tải trọng: 120kg x 1 cánh, 100kg x 2 cánh Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
|
| Model: BLDC - 350, Tải trọng: 300kg x 1 cánh, 150kg x 2 cánh Độ mở thông thủy: 2.0M - Ray trượt hợp kim dài 4.2M |
|
|
4 |
| Bộ | 48.000.000 |
| Tải trọng cửa < 150kg/cánh |
|
|
| Mô tơ điện: Động cơ điện 1 chiều không trổi than DC 24V/55W |
|
|
5 |
| Bộ | 63.000.000 |
| Tải trọng cửa < 150kg/cánh |
|
|
| Mô tơ điện: Động cơ điện 1 chiều không trổi than DC 24V/55W |
|
|
6 |
| Bộ | 76.000.000 |
| Độ mở thông thủy 2.0m - Rail trượt hợp kim nhôm 4.0m |
|
|
| Độ mở thông thủy 2.0m - Rail trượt hợp kim nhôm 4.0m |
|
|
Hệ thống cửa tự động - giá khủy đóng cửa tự động
Hệ thống khóa cửa tự động - hệ thống đóng mở cửa tự động biên hòa
Cửa xưởng tự động - cửa xoay tự động